--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
doanh trại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doanh trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh trại
+ noun
billet; barracks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh trại"
Những từ có chứa
"doanh trại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
downtown
barrack
casern
caserne
farm
pay
paid
laisser-faire
leaguer
mess
more...
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
doanh trại
:
billet; barracks